Colon El Salvador sang Rial Qatar

Đổi tiền SVC sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 svc
416,83 qar

1,000 SVC = 0,4168 QAR

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Rial Qatar
1 SVC0.41683 QAR
5 SVC2.08415 QAR
10 SVC4.16829 QAR
20 SVC8.33658 QAR
50 SVC20.84145 QAR
100 SVC41.68290 QAR
250 SVC104.20725 QAR
500 SVC208.41450 QAR
1000 SVC416.82900 QAR
2000 SVC833.65800 QAR
5000 SVC2,084.14500 QAR
10000 SVC4,168.29000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Colon El Salvador
1 QAR2.39907 SVC
5 QAR11.99535 SVC
10 QAR23.99070 SVC
20 QAR47.98140 SVC
50 QAR119.95350 SVC
100 QAR239.90700 SVC
250 QAR599.76750 SVC
500 QAR1,199.53500 SVC
1000 QAR2,399.07000 SVC
2000 QAR4,798.14000 SVC
5000 QAR11,995.35000 SVC
10000 QAR23,990.70000 SVC