50 Rial Qatar sang Colon El Salvador

Đổi tiền QAR sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 qar
119,98 svc

QR1,000 QAR = ₡2,400 SVC

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Colon El Salvador
1 QAR2.39969 SVC
5 QAR11.99845 SVC
10 QAR23.99690 SVC
20 QAR47.99380 SVC
50 QAR119.98450 SVC
100 QAR239.96900 SVC
250 QAR599.92250 SVC
500 QAR1,199.84500 SVC
1000 QAR2,399.69000 SVC
2000 QAR4,799.38000 SVC
5000 QAR11,998.45000 SVC
10000 QAR23,996.90000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Rial Qatar
1 SVC0.41672 QAR
5 SVC2.08360 QAR
10 SVC4.16720 QAR
20 SVC8.33440 QAR
50 SVC20.83600 QAR
100 SVC41.67200 QAR
250 SVC104.18000 QAR
500 SVC208.36000 QAR
1000 SVC416.72000 QAR
2000 SVC833.44000 QAR
5000 SVC2,083.60000 QAR
10000 SVC4,167.20000 QAR