50 Leone Sierra Leone sang Lari Gruzia

Đổi tiền SLL sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sll
0,01 gel

Le1,000 SLL = ₾0,0001182 GEL

Mid-market exchange rate at 08:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Lari Gruzia
1 SLL0.00012 GEL
5 SLL0.00059 GEL
10 SLL0.00118 GEL
20 SLL0.00236 GEL
50 SLL0.00591 GEL
100 SLL0.01182 GEL
250 SLL0.02955 GEL
500 SLL0.05910 GEL
1000 SLL0.11820 GEL
2000 SLL0.23641 GEL
5000 SLL0.59102 GEL
10000 SLL1.18203 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Leone Sierra Leone
1 GEL8,459.99000 SLL
5 GEL42,299.95000 SLL
10 GEL84,599.90000 SLL
20 GEL169,199.80000 SLL
50 GEL422,999.50000 SLL
100 GEL845,999.00000 SLL
250 GEL2,114,997.50000 SLL
500 GEL4,229,995.00000 SLL
1000 GEL8,459,990.00000 SLL
2000 GEL16,919,980.00000 SLL
5000 GEL42,299,950.00000 SLL
10000 GEL84,599,900.00000 SLL