10 Krona Thụy Điển sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền SEK sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
36,05 uah

kr1,000 SEK = ₴3,605 UAH

Mid-market exchange rate at 23:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Hryvnia Ukraina
1 SEK3.60529 UAH
5 SEK18.02645 UAH
10 SEK36.05290 UAH
20 SEK72.10580 UAH
50 SEK180.26450 UAH
100 SEK360.52900 UAH
250 SEK901.32250 UAH
500 SEK1,802.64500 UAH
1000 SEK3,605.29000 UAH
2000 SEK7,210.58000 UAH
5000 SEK18,026.45000 UAH
10000 SEK36,052.90000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Krona Thụy Điển
1 UAH0.27737 SEK
5 UAH1.38685 SEK
10 UAH2.77370 SEK
20 UAH5.54740 SEK
50 UAH13.86850 SEK
100 UAH27.73700 SEK
250 UAH69.34250 SEK
500 UAH138.68500 SEK
1000 UAH277.37000 SEK
2000 UAH554.74000 SEK
5000 UAH1,386.85000 SEK
10000 UAH2,773.70000 SEK