20 Hryvnia Ukraina sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền UAH sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uah
5,56 sek

₴1,000 UAH = kr0,2778 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Krona Thụy Điển
1 UAH0.27783 SEK
5 UAH1.38913 SEK
10 UAH2.77826 SEK
20 UAH5.55652 SEK
50 UAH13.89130 SEK
100 UAH27.78260 SEK
250 UAH69.45650 SEK
500 UAH138.91300 SEK
1000 UAH277.82600 SEK
2000 UAH555.65200 SEK
5000 UAH1,389.13000 SEK
10000 UAH2,778.26000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Hryvnia Ukraina
1 SEK3.59938 UAH
5 SEK17.99690 UAH
10 SEK35.99380 UAH
20 SEK71.98760 UAH
50 SEK179.96900 UAH
100 SEK359.93800 UAH
250 SEK899.84500 UAH
500 SEK1,799.69000 UAH
1000 SEK3,599.38000 UAH
2000 SEK7,198.76000 UAH
5000 SEK17,996.90000 UAH
10000 SEK35,993.80000 UAH