10 nghìn Hryvnia Ukraina sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền UAH sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uah
2.726,95 sek

₴1,000 UAH = kr0,2727 SEK

Mid-market exchange rate at 16:10
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Krona Thụy Điển
1 UAH0.27270 SEK
5 UAH1.36348 SEK
10 UAH2.72695 SEK
20 UAH5.45390 SEK
50 UAH13.63475 SEK
100 UAH27.26950 SEK
250 UAH68.17375 SEK
500 UAH136.34750 SEK
1000 UAH272.69500 SEK
2000 UAH545.39000 SEK
5000 UAH1,363.47500 SEK
10000 UAH2,726.95000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Hryvnia Ukraina
1 SEK3.66710 UAH
5 SEK18.33550 UAH
10 SEK36.67100 UAH
20 SEK73.34200 UAH
50 SEK183.35500 UAH
100 SEK366.71000 UAH
250 SEK916.77500 UAH
500 SEK1,833.55000 UAH
1000 SEK3,667.10000 UAH
2000 SEK7,334.20000 UAH
5000 SEK18,335.50000 UAH
10000 SEK36,671.00000 UAH