1 Krona Thụy Điển sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền SEK sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
0,44 myr

kr1,000 SEK = RM0,4363 MYR

Mid-market exchange rate at 05:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Ringgit Malaysia
1 SEK0.43627 MYR
5 SEK2.18135 MYR
10 SEK4.36269 MYR
20 SEK8.72538 MYR
50 SEK21.81345 MYR
100 SEK43.62690 MYR
250 SEK109.06725 MYR
500 SEK218.13450 MYR
1000 SEK436.26900 MYR
2000 SEK872.53800 MYR
5000 SEK2,181.34500 MYR
10000 SEK4,362.69000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Krona Thụy Điển
1 MYR2.29216 SEK
5 MYR11.46080 SEK
10 MYR22.92160 SEK
20 MYR45.84320 SEK
50 MYR114.60800 SEK
100 MYR229.21600 SEK
250 MYR573.04000 SEK
500 MYR1,146.08000 SEK
1000 MYR2,292.16000 SEK
2000 MYR4,584.32000 SEK
5000 MYR11,460.80000 SEK
10000 MYR22,921.60000 SEK