20 Ringgit Malaysia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MYR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 myr
45,33 sek

1,000 MYR = 2,267 SEK

Mid-market exchange rate at 05:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Krona Thụy Điển
1 MYR2.26650 SEK
5 MYR11.33250 SEK
10 MYR22.66500 SEK
20 MYR45.33000 SEK
50 MYR113.32500 SEK
100 MYR226.65000 SEK
250 MYR566.62500 SEK
500 MYR1,133.25000 SEK
1000 MYR2,266.50000 SEK
2000 MYR4,533.00000 SEK
5000 MYR11,332.50000 SEK
10000 MYR22,665.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Ringgit Malaysia
1 SEK0.44121 MYR
5 SEK2.20604 MYR
10 SEK4.41208 MYR
20 SEK8.82416 MYR
50 SEK22.06040 MYR
100 SEK44.12080 MYR
250 SEK110.30200 MYR
500 SEK220.60400 MYR
1000 SEK441.20800 MYR
2000 SEK882.41600 MYR
5000 SEK2,206.04000 MYR
10000 SEK4,412.08000 MYR