10 nghìn Ringgit Malaysia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MYR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 myr
22.599,30 sek

1,000 MYR = 2,260 SEK

Mid-market exchange rate at 19:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Krona Thụy Điển
1 MYR2.25993 SEK
5 MYR11.29965 SEK
10 MYR22.59930 SEK
20 MYR45.19860 SEK
50 MYR112.99650 SEK
100 MYR225.99300 SEK
250 MYR564.98250 SEK
500 MYR1,129.96500 SEK
1000 MYR2,259.93000 SEK
2000 MYR4,519.86000 SEK
5000 MYR11,299.65000 SEK
10000 MYR22,599.30000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Ringgit Malaysia
1 SEK0.44249 MYR
5 SEK2.21246 MYR
10 SEK4.42492 MYR
20 SEK8.84984 MYR
50 SEK22.12460 MYR
100 SEK44.24920 MYR
250 SEK110.62300 MYR
500 SEK221.24600 MYR
1000 SEK442.49200 MYR
2000 SEK884.98400 MYR
5000 SEK2,212.46000 MYR
10000 SEK4,424.92000 MYR