10 Ringgit Malaysia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MYR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 myr
22,93 sek

1,000 MYR = 2,293 SEK

Mid-market exchange rate at 08:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Krona Thụy Điển
1 MYR2.29313 SEK
5 MYR11.46565 SEK
10 MYR22.93130 SEK
20 MYR45.86260 SEK
50 MYR114.65650 SEK
100 MYR229.31300 SEK
250 MYR573.28250 SEK
500 MYR1,146.56500 SEK
1000 MYR2,293.13000 SEK
2000 MYR4,586.26000 SEK
5000 MYR11,465.65000 SEK
10000 MYR22,931.30000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Ringgit Malaysia
1 SEK0.43609 MYR
5 SEK2.18043 MYR
10 SEK4.36085 MYR
20 SEK8.72170 MYR
50 SEK21.80425 MYR
100 SEK43.60850 MYR
250 SEK109.02125 MYR
500 SEK218.04250 MYR
1000 SEK436.08500 MYR
2000 SEK872.17000 MYR
5000 SEK2,180.42500 MYR
10000 SEK4,360.85000 MYR