50 Ringgit Malaysia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MYR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 myr
113,58 sek

RM1,000 MYR = kr2,272 SEK

Mid-market exchange rate at 05:12
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Krona Thụy Điển
1 MYR2.27166 SEK
5 MYR11.35830 SEK
10 MYR22.71660 SEK
20 MYR45.43320 SEK
50 MYR113.58300 SEK
100 MYR227.16600 SEK
250 MYR567.91500 SEK
500 MYR1,135.83000 SEK
1000 MYR2,271.66000 SEK
2000 MYR4,543.32000 SEK
5000 MYR11,358.30000 SEK
10000 MYR22,716.60000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Ringgit Malaysia
1 SEK0.44021 MYR
5 SEK2.20103 MYR
10 SEK4.40206 MYR
20 SEK8.80412 MYR
50 SEK22.01030 MYR
100 SEK44.02060 MYR
250 SEK110.05150 MYR
500 SEK220.10300 MYR
1000 SEK440.20600 MYR
2000 SEK880.41200 MYR
5000 SEK2,201.03000 MYR
10000 SEK4,402.06000 MYR