500 Krona Thụy Điển sang Rupee Mauritia

Đổi tiền SEK sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sek
2.210,42 mur

kr1,000 SEK = ₨4,421 MUR

Mid-market exchange rate at 07:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Mauritia
1 SEK4.42084 MUR
5 SEK22.10420 MUR
10 SEK44.20840 MUR
20 SEK88.41680 MUR
50 SEK221.04200 MUR
100 SEK442.08400 MUR
250 SEK1,105.21000 MUR
500 SEK2,210.42000 MUR
1000 SEK4,420.84000 MUR
2000 SEK8,841.68000 MUR
5000 SEK22,104.20000 MUR
10000 SEK44,208.40000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Krona Thụy Điển
1 MUR0.22620 SEK
5 MUR1.13101 SEK
10 MUR2.26201 SEK
20 MUR4.52402 SEK
50 MUR11.31005 SEK
100 MUR22.62010 SEK
250 MUR56.55025 SEK
500 MUR113.10050 SEK
1000 MUR226.20100 SEK
2000 MUR452.40200 SEK
5000 MUR1,131.00500 SEK
10000 MUR2,262.01000 SEK