20 Krona Thụy Điển sang Rupee Mauritia

Đổi tiền SEK sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sek
88,48 mur

kr1,000 SEK = ₨4,424 MUR

Mid-market exchange rate at 08:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Mauritia
1 SEK4.42412 MUR
5 SEK22.12060 MUR
10 SEK44.24120 MUR
20 SEK88.48240 MUR
50 SEK221.20600 MUR
100 SEK442.41200 MUR
250 SEK1,106.03000 MUR
500 SEK2,212.06000 MUR
1000 SEK4,424.12000 MUR
2000 SEK8,848.24000 MUR
5000 SEK22,120.60000 MUR
10000 SEK44,241.20000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Krona Thụy Điển
1 MUR0.22603 SEK
5 MUR1.13017 SEK
10 MUR2.26034 SEK
20 MUR4.52068 SEK
50 MUR11.30170 SEK
100 MUR22.60340 SEK
250 MUR56.50850 SEK
500 MUR113.01700 SEK
1000 MUR226.03400 SEK
2000 MUR452.06800 SEK
5000 MUR1,130.17000 SEK
10000 MUR2,260.34000 SEK