5 Krona Thụy Điển sang Rupee Mauritia

Đổi tiền SEK sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
22,12 mur

kr1,000 SEK = ₨4,423 MUR

Mid-market exchange rate at 08:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Mauritia
1 SEK4.42329 MUR
5 SEK22.11645 MUR
10 SEK44.23290 MUR
20 SEK88.46580 MUR
50 SEK221.16450 MUR
100 SEK442.32900 MUR
250 SEK1,105.82250 MUR
500 SEK2,211.64500 MUR
1000 SEK4,423.29000 MUR
2000 SEK8,846.58000 MUR
5000 SEK22,116.45000 MUR
10000 SEK44,232.90000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Krona Thụy Điển
1 MUR0.22608 SEK
5 MUR1.13038 SEK
10 MUR2.26076 SEK
20 MUR4.52152 SEK
50 MUR11.30380 SEK
100 MUR22.60760 SEK
250 MUR56.51900 SEK
500 MUR113.03800 SEK
1000 MUR226.07600 SEK
2000 MUR452.15200 SEK
5000 MUR1,130.38000 SEK
10000 MUR2,260.76000 SEK