10 Rupee Mauritia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MUR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
2,36 sek

₨1,000 MUR = kr0,2364 SEK

Mid-market exchange rate at 04:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Krona Thụy Điển
1 MUR0.23641 SEK
5 MUR1.18206 SEK
10 MUR2.36412 SEK
20 MUR4.72824 SEK
50 MUR11.82060 SEK
100 MUR23.64120 SEK
250 MUR59.10300 SEK
500 MUR118.20600 SEK
1000 MUR236.41200 SEK
2000 MUR472.82400 SEK
5000 MUR1,182.06000 SEK
10000 MUR2,364.12000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Mauritia
1 SEK4.22990 MUR
5 SEK21.14950 MUR
10 SEK42.29900 MUR
20 SEK84.59800 MUR
50 SEK211.49500 MUR
100 SEK422.99000 MUR
250 SEK1,057.47500 MUR
500 SEK2,114.95000 MUR
1000 SEK4,229.90000 MUR
2000 SEK8,459.80000 MUR
5000 SEK21,149.50000 MUR
10000 SEK42,299.00000 MUR