2.000 Rupee Mauritia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MUR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mur
463,84 sek

₨1,000 MUR = kr0,2319 SEK

Mid-market exchange rate at 19:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Krona Thụy Điển
1 MUR0.23192 SEK
5 MUR1.15961 SEK
10 MUR2.31921 SEK
20 MUR4.63842 SEK
50 MUR11.59605 SEK
100 MUR23.19210 SEK
250 MUR57.98025 SEK
500 MUR115.96050 SEK
1000 MUR231.92100 SEK
2000 MUR463.84200 SEK
5000 MUR1,159.60500 SEK
10000 MUR2,319.21000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Mauritia
1 SEK4.31181 MUR
5 SEK21.55905 MUR
10 SEK43.11810 MUR
20 SEK86.23620 MUR
50 SEK215.59050 MUR
100 SEK431.18100 MUR
250 SEK1,077.95250 MUR
500 SEK2,155.90500 MUR
1000 SEK4,311.81000 MUR
2000 SEK8,623.62000 MUR
5000 SEK21,559.05000 MUR
10000 SEK43,118.10000 MUR