Đổi tiền SDG sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn currency-names.SDG sang Bảng Guernsey

1.000 sdg
1,30 ggp

ج.س.1,000 SDG = £0,001304 GGP

Mid-market exchange rate at 20:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Bảng Guernsey
1 SDG0.00130 GGP
5 SDG0.00652 GGP
10 SDG0.01304 GGP
20 SDG0.02608 GGP
50 SDG0.06519 GGP
100 SDG0.13038 GGP
250 SDG0.32595 GGP
500 SDG0.65189 GGP
1000 SDG1.30378 GGP
2000 SDG2.60756 GGP
5000 SDG6.51890 GGP
10000 SDG13.03780 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Bảng Sudan
1 GGP766.99900 SDG
5 GGP3,834.99500 SDG
10 GGP7,669.99000 SDG
20 GGP15,339.98000 SDG
50 GGP38,349.95000 SDG
100 GGP76,699.90000 SDG
250 GGP191,749.75000 SDG
500 GGP383,499.50000 SDG
1000 GGP766,999.00000 SDG
2000 GGP1,533,998.00000 SDG
5000 GGP3,834,995.00000 SDG
10000 GGP7,669,990.00000 SDG