1 nghìn Bảng Guernsey sang currency-names.SDG

Đổi tiền GGP sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
762.588 sdg

£1,000 GGP = ج.س.762,6 SDG

Mid-market exchange rate at 13:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Bảng Sudan
1 GGP762.58800 SDG
5 GGP3,812.94000 SDG
10 GGP7,625.88000 SDG
20 GGP15,251.76000 SDG
50 GGP38,129.40000 SDG
100 GGP76,258.80000 SDG
250 GGP190,647.00000 SDG
500 GGP381,294.00000 SDG
1000 GGP762,588.00000 SDG
2000 GGP1,525,176.00000 SDG
5000 GGP3,812,940.00000 SDG
10000 GGP7,625,880.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Bảng Guernsey
1 SDG0.00131 GGP
5 SDG0.00656 GGP
10 SDG0.01311 GGP
20 SDG0.02623 GGP
50 SDG0.06557 GGP
100 SDG0.13113 GGP
250 SDG0.32783 GGP
500 SDG0.65566 GGP
1000 SDG1.31132 GGP
2000 SDG2.62264 GGP
5000 SDG6.55660 GGP
10000 SDG13.11320 GGP