100 currency-names.SDG sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền SDG sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sdg
1,15 dkk

ج.س.1,000 SDG = kr0,01150 DKK

Mid-market exchange rate at 13:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Krone Đan Mạch
1 SDG0.01150 DKK
5 SDG0.05749 DKK
10 SDG0.11498 DKK
20 SDG0.22995 DKK
50 SDG0.57488 DKK
100 SDG1.14976 DKK
250 SDG2.87440 DKK
500 SDG5.74880 DKK
1000 SDG11.49760 DKK
2000 SDG22.99520 DKK
5000 SDG57.48800 DKK
10000 SDG114.97600 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Sudan
1 DKK86.97460 SDG
5 DKK434.87300 SDG
10 DKK869.74600 SDG
20 DKK1,739.49200 SDG
50 DKK4,348.73000 SDG
100 DKK8,697.46000 SDG
250 DKK21,743.65000 SDG
500 DKK43,487.30000 SDG
1000 DKK86,974.60000 SDG
2000 DKK173,949.20000 SDG
5000 DKK434,873.00000 SDG
10000 DKK869,746.00000 SDG