10 Krone Đan Mạch sang currency-names.SDG

Đổi tiền DKK sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
869,39 sdg

kr1,000 DKK = ج.س.86,94 SDG

Mid-market exchange rate at 16:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Sudan
1 DKK86.93920 SDG
5 DKK434.69600 SDG
10 DKK869.39200 SDG
20 DKK1,738.78400 SDG
50 DKK4,346.96000 SDG
100 DKK8,693.92000 SDG
250 DKK21,734.80000 SDG
500 DKK43,469.60000 SDG
1000 DKK86,939.20000 SDG
2000 DKK173,878.40000 SDG
5000 DKK434,696.00000 SDG
10000 DKK869,392.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Krone Đan Mạch
1 SDG0.01150 DKK
5 SDG0.05751 DKK
10 SDG0.11502 DKK
20 SDG0.23005 DKK
50 SDG0.57512 DKK
100 SDG1.15023 DKK
250 SDG2.87558 DKK
500 SDG5.75115 DKK
1000 SDG11.50230 DKK
2000 SDG23.00460 DKK
5000 SDG57.51150 DKK
10000 SDG115.02300 DKK