Rupee Seychelles sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền SCR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
272,37 sar

₨1,000 SCR = SR0,2724 SAR

Mid-market exchange rate at 12:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SCR0.27237 SAR
5 SCR1.36183 SAR
10 SCR2.72366 SAR
20 SCR5.44732 SAR
50 SCR13.61830 SAR
100 SCR27.23660 SAR
250 SCR68.09150 SAR
500 SCR136.18300 SAR
1000 SCR272.36600 SAR
2000 SCR544.73200 SAR
5000 SCR1,361.83000 SAR
10000 SCR2,723.66000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Seychelles
1 SAR3.67152 SCR
5 SAR18.35760 SCR
10 SAR36.71520 SCR
20 SAR73.43040 SCR
50 SAR183.57600 SCR
100 SAR367.15200 SCR
250 SAR917.88000 SCR
500 SAR1,835.76000 SCR
1000 SAR3,671.52000 SCR
2000 SAR7,343.04000 SCR
5000 SAR18,357.60000 SCR
10000 SAR36,715.20000 SCR