20 Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Seychelles

Đổi tiền SAR sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sar
72,34 scr

SR1,000 SAR = ₨3,617 SCR

Mid-market exchange rate at 12:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Seychelles
1 SAR3.61681 SCR
5 SAR18.08405 SCR
10 SAR36.16810 SCR
20 SAR72.33620 SCR
50 SAR180.84050 SCR
100 SAR361.68100 SCR
250 SAR904.20250 SCR
500 SAR1,808.40500 SCR
1000 SAR3,616.81000 SCR
2000 SAR7,233.62000 SCR
5000 SAR18,084.05000 SCR
10000 SAR36,168.10000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SCR0.27649 SAR
5 SCR1.38243 SAR
10 SCR2.76487 SAR
20 SCR5.52974 SAR
50 SCR13.82435 SAR
100 SCR27.64870 SAR
250 SCR69.12175 SAR
500 SCR138.24350 SAR
1000 SCR276.48700 SAR
2000 SCR552.97400 SAR
5000 SCR1,382.43500 SAR
10000 SCR2,764.87000 SAR