1 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Seychelles

Đổi tiền SAR sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
3.748,73 scr

SR1,000 SAR = ₨3,749 SCR

Mid-market exchange rate at 12:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Seychelles
1 SAR3.74873 SCR
5 SAR18.74365 SCR
10 SAR37.48730 SCR
20 SAR74.97460 SCR
50 SAR187.43650 SCR
100 SAR374.87300 SCR
250 SAR937.18250 SCR
500 SAR1,874.36500 SCR
1000 SAR3,748.73000 SCR
2000 SAR7,497.46000 SCR
5000 SAR18,743.65000 SCR
10000 SAR37,487.30000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SCR0.26676 SAR
5 SCR1.33379 SAR
10 SCR2.66757 SAR
20 SCR5.33514 SAR
50 SCR13.33785 SAR
100 SCR26.67570 SAR
250 SCR66.68925 SAR
500 SCR133.37850 SAR
1000 SCR266.75700 SAR
2000 SCR533.51400 SAR
5000 SCR1,333.78500 SAR
10000 SCR2,667.57000 SAR