1 Rupee Seychelles sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền SCR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 scr
0,27 sar

₨1,000 SCR = SR0,2698 SAR

Mid-market exchange rate at 04:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SCR0.26979 SAR
5 SCR1.34897 SAR
10 SCR2.69793 SAR
20 SCR5.39586 SAR
50 SCR13.48965 SAR
100 SCR26.97930 SAR
250 SCR67.44825 SAR
500 SCR134.89650 SAR
1000 SCR269.79300 SAR
2000 SCR539.58600 SAR
5000 SCR1,348.96500 SAR
10000 SCR2,697.93000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Seychelles
1 SAR3.70655 SCR
5 SAR18.53275 SCR
10 SAR37.06550 SCR
20 SAR74.13100 SCR
50 SAR185.32750 SCR
100 SAR370.65500 SCR
250 SAR926.63750 SCR
500 SAR1,853.27500 SCR
1000 SAR3,706.55000 SCR
2000 SAR7,413.10000 SCR
5000 SAR18,532.75000 SCR
10000 SAR37,065.50000 SCR