1 nghìn Rupee Seychelles sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền SCR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
282,70 sar

₨1,000 SCR = SR0,2827 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SCR0.28270 SAR
5 SCR1.41352 SAR
10 SCR2.82704 SAR
20 SCR5.65408 SAR
50 SCR14.13520 SAR
100 SCR28.27040 SAR
250 SCR70.67600 SAR
500 SCR141.35200 SAR
1000 SCR282.70400 SAR
2000 SCR565.40800 SAR
5000 SCR1,413.52000 SAR
10000 SCR2,827.04000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Seychelles
1 SAR3.53727 SCR
5 SAR17.68635 SCR
10 SAR35.37270 SCR
20 SAR70.74540 SCR
50 SAR176.86350 SCR
100 SAR353.72700 SCR
250 SAR884.31750 SCR
500 SAR1,768.63500 SCR
1000 SAR3,537.27000 SCR
2000 SAR7,074.54000 SCR
5000 SAR17,686.35000 SCR
10000 SAR35,372.70000 SCR