Rupee Seychelles sang Krone Na Uy

Đổi tiền SCR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
795,11 nok

1,000 SCR = 0,7951 NOK

Mid-market exchange rate at 12:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Krone Na Uy
1 SCR0.79511 NOK
5 SCR3.97557 NOK
10 SCR7.95114 NOK
20 SCR15.90228 NOK
50 SCR39.75570 NOK
100 SCR79.51140 NOK
250 SCR198.77850 NOK
500 SCR397.55700 NOK
1000 SCR795.11400 NOK
2000 SCR1,590.22800 NOK
5000 SCR3,975.57000 NOK
10000 SCR7,951.14000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Seychelles
1 NOK1.25768 SCR
5 NOK6.28840 SCR
10 NOK12.57680 SCR
20 NOK25.15360 SCR
50 NOK62.88400 SCR
100 NOK125.76800 SCR
250 NOK314.42000 SCR
500 NOK628.84000 SCR
1000 NOK1,257.68000 SCR
2000 NOK2,515.36000 SCR
5000 NOK6,288.40000 SCR
10000 NOK12,576.80000 SCR