1 Rupee Seychelles sang Krone Na Uy

Đổi tiền SCR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 scr
0,83 nok

₨1,000 SCR = kr0,8321 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Krone Na Uy
1 SCR0.83212 NOK
5 SCR4.16058 NOK
10 SCR8.32116 NOK
20 SCR16.64232 NOK
50 SCR41.60580 NOK
100 SCR83.21160 NOK
250 SCR208.02900 NOK
500 SCR416.05800 NOK
1000 SCR832.11600 NOK
2000 SCR1,664.23200 NOK
5000 SCR4,160.58000 NOK
10000 SCR8,321.16000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Seychelles
1 NOK1.20176 SCR
5 NOK6.00880 SCR
10 NOK12.01760 SCR
20 NOK24.03520 SCR
50 NOK60.08800 SCR
100 NOK120.17600 SCR
250 NOK300.44000 SCR
500 NOK600.88000 SCR
1000 NOK1,201.76000 SCR
2000 NOK2,403.52000 SCR
5000 NOK6,008.80000 SCR
10000 NOK12,017.60000 SCR