Rupee Seychelles sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền SCR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
347,09 myr

₨1,000 SCR = RM0,3471 MYR

Mid-market exchange rate at 05:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Ringgit Malaysia
1 SCR0.34709 MYR
5 SCR1.73544 MYR
10 SCR3.47088 MYR
20 SCR6.94176 MYR
50 SCR17.35440 MYR
100 SCR34.70880 MYR
250 SCR86.77200 MYR
500 SCR173.54400 MYR
1000 SCR347.08800 MYR
2000 SCR694.17600 MYR
5000 SCR1,735.44000 MYR
10000 SCR3,470.88000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Seychelles
1 MYR2.88111 SCR
5 MYR14.40555 SCR
10 MYR28.81110 SCR
20 MYR57.62220 SCR
50 MYR144.05550 SCR
100 MYR288.11100 SCR
250 MYR720.27750 SCR
500 MYR1,440.55500 SCR
1000 MYR2,881.11000 SCR
2000 MYR5,762.22000 SCR
5000 MYR14,405.55000 SCR
10000 MYR28,811.10000 SCR