Rupee Seychelles sang Đô-la Fiji

Đổi tiền SCR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
168,30 fjd

₨1,000 SCR = FJ$0,1683 FJD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Đô-la Fiji
1 SCR0.16830 FJD
5 SCR0.84150 FJD
10 SCR1.68299 FJD
20 SCR3.36598 FJD
50 SCR8.41495 FJD
100 SCR16.82990 FJD
250 SCR42.07475 FJD
500 SCR84.14950 FJD
1000 SCR168.29900 FJD
2000 SCR336.59800 FJD
5000 SCR841.49500 FJD
10000 SCR1,682.99000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Seychelles
1 FJD5.94179 SCR
5 FJD29.70895 SCR
10 FJD59.41790 SCR
20 FJD118.83580 SCR
50 FJD297.08950 SCR
100 FJD594.17900 SCR
250 FJD1,485.44750 SCR
500 FJD2,970.89500 SCR
1000 FJD5,941.79000 SCR
2000 FJD11,883.58000 SCR
5000 FJD29,708.95000 SCR
10000 FJD59,417.90000 SCR