10 Rupee Seychelles sang Đô-la Fiji

Đổi tiền SCR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 scr
1,67 fjd

₨1,000 SCR = FJ$0,1666 FJD

Mid-market exchange rate at 10:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Đô-la Fiji
1 SCR0.16664 FJD
5 SCR0.83322 FJD
10 SCR1.66644 FJD
20 SCR3.33288 FJD
50 SCR8.33220 FJD
100 SCR16.66440 FJD
250 SCR41.66100 FJD
500 SCR83.32200 FJD
1000 SCR166.64400 FJD
2000 SCR333.28800 FJD
5000 SCR833.22000 FJD
10000 SCR1,666.44000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Seychelles
1 FJD6.00082 SCR
5 FJD30.00410 SCR
10 FJD60.00820 SCR
20 FJD120.01640 SCR
50 FJD300.04100 SCR
100 FJD600.08200 SCR
250 FJD1,500.20500 SCR
500 FJD3,000.41000 SCR
1000 FJD6,000.82000 SCR
2000 FJD12,001.64000 SCR
5000 FJD30,004.10000 SCR
10000 FJD60,008.20000 SCR