20 Rupee Seychelles sang Đô-la Fiji

Đổi tiền SCR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 scr
3,32 fjd

₨1,000 SCR = FJ$0,1660 FJD

Mid-market exchange rate at 12:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Đô-la Fiji
1 SCR0.16601 FJD
5 SCR0.83006 FJD
10 SCR1.66012 FJD
20 SCR3.32024 FJD
50 SCR8.30060 FJD
100 SCR16.60120 FJD
250 SCR41.50300 FJD
500 SCR83.00600 FJD
1000 SCR166.01200 FJD
2000 SCR332.02400 FJD
5000 SCR830.06000 FJD
10000 SCR1,660.12000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Seychelles
1 FJD6.02367 SCR
5 FJD30.11835 SCR
10 FJD60.23670 SCR
20 FJD120.47340 SCR
50 FJD301.18350 SCR
100 FJD602.36700 SCR
250 FJD1,505.91750 SCR
500 FJD3,011.83500 SCR
1000 FJD6,023.67000 SCR
2000 FJD12,047.34000 SCR
5000 FJD30,118.35000 SCR
10000 FJD60,236.70000 SCR