500 Rupee Seychelles sang Đô-la Fiji

Đổi tiền SCR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 scr
85,31 fjd

₨1,000 SCR = FJ$0,1706 FJD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Đô-la Fiji
1 SCR0.17063 FJD
5 SCR0.85315 FJD
10 SCR1.70629 FJD
20 SCR3.41258 FJD
50 SCR8.53145 FJD
100 SCR17.06290 FJD
250 SCR42.65725 FJD
500 SCR85.31450 FJD
1000 SCR170.62900 FJD
2000 SCR341.25800 FJD
5000 SCR853.14500 FJD
10000 SCR1,706.29000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Seychelles
1 FJD5.86065 SCR
5 FJD29.30325 SCR
10 FJD58.60650 SCR
20 FJD117.21300 SCR
50 FJD293.03250 SCR
100 FJD586.06500 SCR
250 FJD1,465.16250 SCR
500 FJD2,930.32500 SCR
1000 FJD5,860.65000 SCR
2000 FJD11,721.30000 SCR
5000 FJD29,303.25000 SCR
10000 FJD58,606.50000 SCR