50 Rupee Seychelles sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SCR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 scr
173,33 egp

₨1,000 SCR = E£3,467 EGP

Mid-market exchange rate at 05:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Bảng Ai Cập
1 SCR3.46667 EGP
5 SCR17.33335 EGP
10 SCR34.66670 EGP
20 SCR69.33340 EGP
50 SCR173.33350 EGP
100 SCR346.66700 EGP
250 SCR866.66750 EGP
500 SCR1,733.33500 EGP
1000 SCR3,466.67000 EGP
2000 SCR6,933.34000 EGP
5000 SCR17,333.35000 EGP
10000 SCR34,666.70000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Seychelles
1 EGP0.28846 SCR
5 EGP1.44231 SCR
10 EGP2.88461 SCR
20 EGP5.76922 SCR
50 EGP14.42305 SCR
100 EGP28.84610 SCR
250 EGP72.11525 SCR
500 EGP144.23050 SCR
1000 EGP288.46100 SCR
2000 EGP576.92200 SCR
5000 EGP1,442.30500 SCR
10000 EGP2,884.61000 SCR