2.000 Rupee Seychelles sang Lev Bungari

Đổi tiền SCR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 scr
257,81 bgn

₨1,000 SCR = лв0,1289 BGN

Mid-market exchange rate at 02:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Lev Bungari
1 SCR0.12891 BGN
5 SCR0.64453 BGN
10 SCR1.28905 BGN
20 SCR2.57810 BGN
50 SCR6.44525 BGN
100 SCR12.89050 BGN
250 SCR32.22625 BGN
500 SCR64.45250 BGN
1000 SCR128.90500 BGN
2000 SCR257.81000 BGN
5000 SCR644.52500 BGN
10000 SCR1,289.05000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Seychelles
1 BGN7.75767 SCR
5 BGN38.78835 SCR
10 BGN77.57670 SCR
20 BGN155.15340 SCR
50 BGN387.88350 SCR
100 BGN775.76700 SCR
250 BGN1,939.41750 SCR
500 BGN3,878.83500 SCR
1000 BGN7,757.67000 SCR
2000 BGN15,515.34000 SCR
5000 BGN38,788.35000 SCR
10000 BGN77,576.70000 SCR