100 Lev Bungari sang Rupee Seychelles

Đổi tiền BGN sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bgn
736,14 scr

лв1,000 BGN = ₨7,361 SCR

Mid-market exchange rate at 22:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Seychelles
1 BGN7.36139 SCR
5 BGN36.80695 SCR
10 BGN73.61390 SCR
20 BGN147.22780 SCR
50 BGN368.06950 SCR
100 BGN736.13900 SCR
250 BGN1,840.34750 SCR
500 BGN3,680.69500 SCR
1000 BGN7,361.39000 SCR
2000 BGN14,722.78000 SCR
5000 BGN36,806.95000 SCR
10000 BGN73,613.90000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Lev Bungari
1 SCR0.13584 BGN
5 SCR0.67922 BGN
10 SCR1.35844 BGN
20 SCR2.71688 BGN
50 SCR6.79220 BGN
100 SCR13.58440 BGN
250 SCR33.96100 BGN
500 SCR67.92200 BGN
1000 SCR135.84400 BGN
2000 SCR271.68800 BGN
5000 SCR679.22000 BGN
10000 SCR1,358.44000 BGN