Đô-la Quần đảo Solomon sang Franc CFP

Đổi tiền SBD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sbd
13.618 xpf

SI$1,000 SBD = ₣13,62 XPF

Mid-market exchange rate at 04:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Franc CFP
1 SBD13.61820 XPF
5 SBD68.09100 XPF
10 SBD136.18200 XPF
20 SBD272.36400 XPF
50 SBD680.91000 XPF
100 SBD1,361.82000 XPF
250 SBD3,404.55000 XPF
500 SBD6,809.10000 XPF
1000 SBD13,618.20000 XPF
2000 SBD27,236.40000 XPF
5000 SBD68,091.00000 XPF
10000 SBD136,182.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Quần đảo Solomon
1 XPF0.07343 SBD
5 XPF0.36716 SBD
10 XPF0.73431 SBD
20 XPF1.46863 SBD
50 XPF3.67157 SBD
100 XPF7.34314 SBD
250 XPF18.35785 SBD
500 XPF36.71570 SBD
1000 XPF73.43140 SBD
2000 XPF146.86280 SBD
5000 XPF367.15700 SBD
10000 XPF734.31400 SBD