50 Franc CFP sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền XPF sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xpf
3,75 sbd

₣1,000 XPF = SI$0,07502 SBD

Mid-market exchange rate at 07:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Quần đảo Solomon
1 XPF0.07502 SBD
5 XPF0.37511 SBD
10 XPF0.75023 SBD
20 XPF1.50045 SBD
50 XPF3.75113 SBD
100 XPF7.50227 SBD
250 XPF18.75568 SBD
500 XPF37.51135 SBD
1000 XPF75.02270 SBD
2000 XPF150.04540 SBD
5000 XPF375.11350 SBD
10000 XPF750.22700 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Franc CFP
1 SBD13.32930 XPF
5 SBD66.64650 XPF
10 SBD133.29300 XPF
20 SBD266.58600 XPF
50 SBD666.46500 XPF
100 SBD1,332.93000 XPF
250 SBD3,332.32500 XPF
500 SBD6,664.65000 XPF
1000 SBD13,329.30000 XPF
2000 SBD26,658.60000 XPF
5000 SBD66,646.50000 XPF
10000 SBD133,293.00000 XPF