Đô-la Quần đảo Solomon sang Lev Bungari

Đổi tiền SBD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sbd
220,19 bgn

1,000 SBD = 0,2202 BGN

Mid-market exchange rate at 10:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Lev Bungari
1 SBD0.22019 BGN
5 SBD1.10094 BGN
10 SBD2.20188 BGN
20 SBD4.40376 BGN
50 SBD11.00940 BGN
100 SBD22.01880 BGN
250 SBD55.04700 BGN
500 SBD110.09400 BGN
1000 SBD220.18800 BGN
2000 SBD440.37600 BGN
5000 SBD1,100.94000 BGN
10000 SBD2,201.88000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Quần đảo Solomon
1 BGN4.54157 SBD
5 BGN22.70785 SBD
10 BGN45.41570 SBD
20 BGN90.83140 SBD
50 BGN227.07850 SBD
100 BGN454.15700 SBD
250 BGN1,135.39250 SBD
500 BGN2,270.78500 SBD
1000 BGN4,541.57000 SBD
2000 BGN9,083.14000 SBD
5000 BGN22,707.85000 SBD
10000 BGN45,415.70000 SBD