100 Franc Rwanda sang Franc CFP

Đổi tiền RWF sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rwf
9 xpf

R₣1,000 RWF = ₣0,08634 XPF

Mid-market exchange rate at 17:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Franc CFP
1 RWF0.08634 XPF
5 RWF0.43170 XPF
10 RWF0.86339 XPF
20 RWF1.72679 XPF
50 RWF4.31697 XPF
100 RWF8.63393 XPF
250 RWF21.58483 XPF
500 RWF43.16965 XPF
1000 RWF86.33930 XPF
2000 RWF172.67860 XPF
5000 RWF431.69650 XPF
10000 RWF863.39300 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Rwanda
1 XPF11.58220 RWF
5 XPF57.91100 RWF
10 XPF115.82200 RWF
20 XPF231.64400 RWF
50 XPF579.11000 RWF
100 XPF1,158.22000 RWF
250 XPF2,895.55000 RWF
500 XPF5,791.10000 RWF
1000 XPF11,582.20000 RWF
2000 XPF23,164.40000 RWF
5000 XPF57,911.00000 RWF
10000 XPF115,822.00000 RWF