10 nghìn Franc CFP sang Franc Rwanda

Đổi tiền XPF sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xpf
116.120 rwf

₣1,000 XPF = R₣11,61 RWF

Mid-market exchange rate at 18:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Rwanda
1 XPF11.61200 RWF
5 XPF58.06000 RWF
10 XPF116.12000 RWF
20 XPF232.24000 RWF
50 XPF580.60000 RWF
100 XPF1,161.20000 RWF
250 XPF2,903.00000 RWF
500 XPF5,806.00000 RWF
1000 XPF11,612.00000 RWF
2000 XPF23,224.00000 RWF
5000 XPF58,060.00000 RWF
10000 XPF116,120.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Franc CFP
1 RWF0.08612 XPF
5 RWF0.43059 XPF
10 RWF0.86118 XPF
20 RWF1.72236 XPF
50 RWF4.30591 XPF
100 RWF8.61181 XPF
250 RWF21.52953 XPF
500 RWF43.05905 XPF
1000 RWF86.11810 XPF
2000 RWF172.23620 XPF
5000 RWF430.59050 XPF
10000 RWF861.18100 XPF