5 Franc Rwanda sang Franc CFP

Đổi tiền RWF sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rwf
0 xpf

R₣1,000 RWF = ₣0,08639 XPF

Mid-market exchange rate at 17:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Franc CFP
1 RWF0.08639 XPF
5 RWF0.43195 XPF
10 RWF0.86390 XPF
20 RWF1.72781 XPF
50 RWF4.31952 XPF
100 RWF8.63903 XPF
250 RWF21.59758 XPF
500 RWF43.19515 XPF
1000 RWF86.39030 XPF
2000 RWF172.78060 XPF
5000 RWF431.95150 XPF
10000 RWF863.90300 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Rwanda
1 XPF11.57540 RWF
5 XPF57.87700 RWF
10 XPF115.75400 RWF
20 XPF231.50800 RWF
50 XPF578.77000 RWF
100 XPF1,157.54000 RWF
250 XPF2,893.85000 RWF
500 XPF5,787.70000 RWF
1000 XPF11,575.40000 RWF
2000 XPF23,150.80000 RWF
5000 XPF57,877.00000 RWF
10000 XPF115,754.00000 RWF