1 nghìn Franc Rwanda sang Franc CFP

Đổi tiền RWF sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rwf
86 xpf

R₣1,000 RWF = ₣0,08619 XPF

Mid-market exchange rate at 21:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Franc CFP
1 RWF0.08619 XPF
5 RWF0.43093 XPF
10 RWF0.86186 XPF
20 RWF1.72372 XPF
50 RWF4.30930 XPF
100 RWF8.61860 XPF
250 RWF21.54650 XPF
500 RWF43.09300 XPF
1000 RWF86.18600 XPF
2000 RWF172.37200 XPF
5000 RWF430.93000 XPF
10000 RWF861.86000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Rwanda
1 XPF11.60280 RWF
5 XPF58.01400 RWF
10 XPF116.02800 RWF
20 XPF232.05600 RWF
50 XPF580.14000 RWF
100 XPF1,160.28000 RWF
250 XPF2,900.70000 RWF
500 XPF5,801.40000 RWF
1000 XPF11,602.80000 RWF
2000 XPF23,205.60000 RWF
5000 XPF58,014.00000 RWF
10000 XPF116,028.00000 RWF