Dinar Serbia sang Bảng Guernsey

Đổi tiền RSD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
7,31 ggp

РСД1,000 RSD = £0,007309 GGP

Mid-market exchange rate at 19:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Bảng Guernsey
1 RSD0.00731 GGP
5 RSD0.03655 GGP
10 RSD0.07309 GGP
20 RSD0.14619 GGP
50 RSD0.36546 GGP
100 RSD0.73093 GGP
250 RSD1.82732 GGP
500 RSD3.65463 GGP
1000 RSD7.30926 GGP
2000 RSD14.61852 GGP
5000 RSD36.54630 GGP
10000 RSD73.09260 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dinar Serbia
1 GGP136.81300 RSD
5 GGP684.06500 RSD
10 GGP1,368.13000 RSD
20 GGP2,736.26000 RSD
50 GGP6,840.65000 RSD
100 GGP13,681.30000 RSD
250 GGP34,203.25000 RSD
500 GGP68,406.50000 RSD
1000 GGP136,813.00000 RSD
2000 GGP273,626.00000 RSD
5000 GGP684,065.00000 RSD
10000 GGP1,368,130.00000 RSD