5 Dinar Serbia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền RSD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rsd
0,04 chf

1,000 RSD = 0,008308 CHF

Mid-market exchange rate at 21:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Franc Thụy Sĩ
1 RSD0.00831 CHF
5 RSD0.04154 CHF
10 RSD0.08308 CHF
20 RSD0.16615 CHF
50 RSD0.41538 CHF
100 RSD0.83075 CHF
250 RSD2.07688 CHF
500 RSD4.15377 CHF
1000 RSD8.30753 CHF
2000 RSD16.61506 CHF
5000 RSD41.53765 CHF
10000 RSD83.07530 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dinar Serbia
1 CHF120.37300 RSD
5 CHF601.86500 RSD
10 CHF1,203.73000 RSD
20 CHF2,407.46000 RSD
50 CHF6,018.65000 RSD
100 CHF12,037.30000 RSD
250 CHF30,093.25000 RSD
500 CHF60,186.50000 RSD
1000 CHF120,373.00000 RSD
2000 CHF240,746.00000 RSD
5000 CHF601,865.00000 RSD
10000 CHF1,203,730.00000 RSD