1 Leu Romania sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền RON sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
1,49 bob

L1,000 RON = Bs1,490 BOB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Boliviano Bolivia
1 RON1.49008 BOB
5 RON7.45040 BOB
10 RON14.90080 BOB
20 RON29.80160 BOB
50 RON74.50400 BOB
100 RON149.00800 BOB
250 RON372.52000 BOB
500 RON745.04000 BOB
1000 RON1,490.08000 BOB
2000 RON2,980.16000 BOB
5000 RON7,450.40000 BOB
10000 RON14,900.80000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Leu Romania
1 BOB0.67111 RON
5 BOB3.35553 RON
10 BOB6.71106 RON
20 BOB13.42212 RON
50 BOB33.55530 RON
100 BOB67.11060 RON
250 BOB167.77650 RON
500 BOB335.55300 RON
1000 BOB671.10600 RON
2000 BOB1,342.21200 RON
5000 BOB3,355.53000 RON
10000 BOB6,711.06000 RON