Rial Qatar sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền QAR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
461,08 nzd

QR1,000 QAR = $0,4611 NZD

Mid-market exchange rate at 12:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la New Zealand
1 QAR0.46108 NZD
5 QAR2.30540 NZD
10 QAR4.61080 NZD
20 QAR9.22160 NZD
50 QAR23.05400 NZD
100 QAR46.10800 NZD
250 QAR115.27000 NZD
500 QAR230.54000 NZD
1000 QAR461.08000 NZD
2000 QAR922.16000 NZD
5000 QAR2,305.40000 NZD
10000 QAR4,610.80000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rial Qatar
1 NZD2.16882 QAR
5 NZD10.84410 QAR
10 NZD21.68820 QAR
20 NZD43.37640 QAR
50 NZD108.44100 QAR
100 NZD216.88200 QAR
250 NZD542.20500 QAR
500 NZD1,084.41000 QAR
1000 NZD2,168.82000 QAR
2000 NZD4,337.64000 QAR
5000 NZD10,844.10000 QAR
10000 NZD21,688.20000 QAR