250 Rial Qatar sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền QAR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 qar
3.263,60 egp

QR1,000 QAR = E£13,05 EGP

Mid-market exchange rate at 08:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Ai Cập
1 QAR13.05440 EGP
5 QAR65.27200 EGP
10 QAR130.54400 EGP
20 QAR261.08800 EGP
50 QAR652.72000 EGP
100 QAR1,305.44000 EGP
250 QAR3,263.60000 EGP
500 QAR6,527.20000 EGP
1000 QAR13,054.40000 EGP
2000 QAR26,108.80000 EGP
5000 QAR65,272.00000 EGP
10000 QAR130,544.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rial Qatar
1 EGP0.07660 QAR
5 EGP0.38301 QAR
10 EGP0.76603 QAR
20 EGP1.53206 QAR
50 EGP3.83014 QAR
100 EGP7.66028 QAR
250 EGP19.15070 QAR
500 EGP38.30140 QAR
1000 EGP76.60280 QAR
2000 EGP153.20560 QAR
5000 EGP383.01400 QAR
10000 EGP766.02800 QAR