Đổi tiền PLN sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Zloty Ba Lan sang Lilangeni Eswatini

250 pln
1.130,56 szl

zł1,000 PLN = L4,522 SZL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lilangeni Eswatini
1 PLN4.52224 SZL
5 PLN22.61120 SZL
10 PLN45.22240 SZL
20 PLN90.44480 SZL
50 PLN226.11200 SZL
100 PLN452.22400 SZL
250 PLN1,130.56000 SZL
500 PLN2,261.12000 SZL
1000 PLN4,522.24000 SZL
2000 PLN9,044.48000 SZL
5000 PLN22,611.20000 SZL
10000 PLN45,222.40000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Zloty Ba Lan
1 SZL0.22113 PLN
5 SZL1.10565 PLN
10 SZL2.21129 PLN
20 SZL4.42258 PLN
50 SZL11.05645 PLN
100 SZL22.11290 PLN
250 SZL55.28225 PLN
500 SZL110.56450 PLN
1000 SZL221.12900 PLN
2000 SZL442.25800 PLN
5000 SZL1,105.64500 PLN
10000 SZL2,211.29000 PLN