100 Lilangeni Eswatini sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SZL sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 szl
21,50 pln

L1,000 SZL = zł0,2150 PLN

Mid-market exchange rate at 12:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Zloty Ba Lan
1 SZL0.21503 PLN
5 SZL1.07514 PLN
10 SZL2.15028 PLN
20 SZL4.30056 PLN
50 SZL10.75140 PLN
100 SZL21.50280 PLN
250 SZL53.75700 PLN
500 SZL107.51400 PLN
1000 SZL215.02800 PLN
2000 SZL430.05600 PLN
5000 SZL1,075.14000 PLN
10000 SZL2,150.28000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lilangeni Eswatini
1 PLN4.65056 SZL
5 PLN23.25280 SZL
10 PLN46.50560 SZL
20 PLN93.01120 SZL
50 PLN232.52800 SZL
100 PLN465.05600 SZL
250 PLN1,162.64000 SZL
500 PLN2,325.28000 SZL
1000 PLN4,650.56000 SZL
2000 PLN9,301.12000 SZL
5000 PLN23,252.80000 SZL
10000 PLN46,505.60000 SZL