50 Lilangeni Eswatini sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SZL sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 szl
10,73 pln

L1,000 SZL = zł0,2146 PLN

Mid-market exchange rate at 06:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Zloty Ba Lan
1 SZL0.21457 PLN
5 SZL1.07287 PLN
10 SZL2.14574 PLN
20 SZL4.29148 PLN
50 SZL10.72870 PLN
100 SZL21.45740 PLN
250 SZL53.64350 PLN
500 SZL107.28700 PLN
1000 SZL214.57400 PLN
2000 SZL429.14800 PLN
5000 SZL1,072.87000 PLN
10000 SZL2,145.74000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lilangeni Eswatini
1 PLN4.66039 SZL
5 PLN23.30195 SZL
10 PLN46.60390 SZL
20 PLN93.20780 SZL
50 PLN233.01950 SZL
100 PLN466.03900 SZL
250 PLN1,165.09750 SZL
500 PLN2,330.19500 SZL
1000 PLN4,660.39000 SZL
2000 PLN9,320.78000 SZL
5000 PLN23,301.95000 SZL
10000 PLN46,603.90000 SZL